Có 2 kết quả:

灌丛 guàn cóng ㄍㄨㄢˋ ㄘㄨㄥˊ灌叢 guàn cóng ㄍㄨㄢˋ ㄘㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) scrub
(2) shrubland
(3) undergrowth

Từ điển Trung-Anh

(1) scrub
(2) shrubland
(3) undergrowth